Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
96
|
52
|
31
|
G7 |
824
|
855
|
106
|
G6 |
4916
0329
3842
|
2974
7837
4343
|
9118
1020
5757
|
G5 |
0902
|
3730
|
2231
|
G4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
|
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
|
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
|
G3 |
67688
46319
|
92147
51537
|
35786
01805
|
G2 |
11950
|
71158
|
94902
|
G1 |
37217
|
87959
|
20646
|
ĐB |
826578
|
524605
|
033339
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 05 | 00, 05 | 02, 05, 06, 06 |
1 | 16, 17, 19 | 17, 18 | |
2 | 24, 29, 29 | 23 | 20 |
3 | 37 | 30, 37, 37 | 31, 31, 39 |
4 | 42 | 43, 47, 48 | 46 |
5 | 50 | 52, 55, 58, 59 | 52, 57, 57 |
6 | 60 | 61 | 61, 67 |
7 | 78 | 74 | |
8 | 80, 88 | 83, 83, 89 | 80, 86 |
9 | 96, 98 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
27
|
16
|
G7 |
494
|
994
|
998
|
G6 |
4554
2513
1124
|
7535
9569
9054
|
4681
4598
3390
|
G5 |
4829
|
1254
|
5661
|
G4 |
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
|
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
|
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
|
G3 |
62165
04350
|
92798
53490
|
06107
96918
|
G2 |
49765
|
69232
|
77029
|
G1 |
93930
|
92297
|
63140
|
ĐB |
562990
|
891563
|
432514
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 02, 03 | 04, 07 |
1 | 13, 16 | 18 | 14, 14, 16, 17, 18 |
2 | 20, 24, 29 | 25, 27 | 29 |
3 | 30 | 30, 32, 35 | |
4 | 48 | 47 | 40, 46, 49 |
5 | 50, 51, 54 | 54, 54 | 50 |
6 | 65, 65, 66 | 63, 69 | 61 |
7 | 78 | ||
8 | 87 | 81 | |
9 | 90, 94, 99 | 90, 94, 97, 98 | 90, 98, 98 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
88
|
70
|
90
|
G7 |
369
|
071
|
508
|
G6 |
2446
5272
3719
|
4401
0549
3884
|
2212
5905
6032
|
G5 |
2496
|
7578
|
0768
|
G4 |
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
|
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
|
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
|
G3 |
86244
30539
|
72645
93377
|
63513
94200
|
G2 |
02134
|
95075
|
40022
|
G1 |
71936
|
89123
|
73475
|
ĐB |
091434
|
548107
|
453805
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 00, 02, 04, 04, 05, 05, 08 | |
1 | 12, 19 | 11, 19 | 12, 13 |
2 | 23, 29 | 21, 22 | |
3 | 31, 34, 34, 35, 36, 39 | 32 | |
4 | 44, 46 | 45, 49 | |
5 | 50 | 50 | 56 |
6 | 66, 69 | 64, 68, 68 | |
7 | 72 | 70, 71, 72, 75, 77, 78 | 75 |
8 | 88 | 84, 87 | |
9 | 96, 97, 98 | 96 | 90 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
95
|
88
|
G7 |
160
|
209
|
958
|
G6 |
4701
1797
5712
|
0591
2795
2226
|
2090
9640
1465
|
G5 |
6184
|
4047
|
5604
|
G4 |
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
|
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
|
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
|
G3 |
98230
68269
|
44052
13191
|
23149
76454
|
G2 |
89214
|
86275
|
60022
|
G1 |
25128
|
02448
|
06222
|
ĐB |
244396
|
924214
|
056524
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 01 | 09 | 04 |
1 | 12, 14, 16 | 14, 17 | 18 |
2 | 26, 28 | 26 | 20, 21, 22, 22, 24, 27 |
3 | 30, 31 | ||
4 | 47, 48, 48 | 40, 49 | |
5 | 58 | 52, 59 | 53, 54, 58 |
6 | 60, 68, 69 | 61 | 64, 65 |
7 | 75, 76, 77 | ||
8 | 84, 86 | 81, 88 | |
9 | 95, 96, 97, 97 | 91, 91, 95, 95, 97 | 90 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
54
|
06
|
11
|
G7 |
061
|
472
|
049
|
G6 |
9311
8946
1398
|
9794
2329
9686
|
0652
4697
6895
|
G5 |
0462
|
0560
|
5831
|
G4 |
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
|
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
|
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
|
G3 |
80194
37972
|
92312
72286
|
80495
26173
|
G2 |
26386
|
56169
|
33681
|
G1 |
53568
|
49606
|
71370
|
ĐB |
553965
|
056428
|
983272
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 06, 06 | 01 | |
1 | 11, 15 | 12 | 11, 19 |
2 | 24, 25 | 25, 28, 29 | |
3 | 33 | 31, 31 | |
4 | 46 | 42, 45, 48 | 49 |
5 | 50, 54, 57 | 52, 52 | |
6 | 61, 62, 65, 68, 68 | 60, 69 | 68 |
7 | 72 | 71, 72 | 70, 72, 73, 79 |
8 | 84, 86 | 86, 86 | 81, 89 |
9 | 94, 98 | 92, 94 | 95, 95, 97 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
50
|
46
|
59
|
G7 |
414
|
481
|
571
|
G6 |
8952
0286
5751
|
5627
7418
1598
|
9919
5202
3134
|
G5 |
7059
|
8679
|
5712
|
G4 |
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
|
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
|
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
|
G3 |
30995
97729
|
99198
60589
|
31548
80246
|
G2 |
27916
|
16058
|
11510
|
G1 |
28027
|
65373
|
27518
|
ĐB |
072147
|
485369
|
477536
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 03 | 02 | |
1 | 11, 13, 14, 16 | 10, 18 | 10, 12, 14, 18, 19 |
2 | 22, 27, 29 | 27 | 29 |
3 | 37 | 30, 31 | 34, 36 |
4 | 42, 43, 47 | 46 | 46, 48 |
5 | 50, 51, 52, 59 | 58 | 53, 59 |
6 | 60, 67, 69 | 63, 69 | |
7 | 73, 79 | 71 | |
8 | 86 | 81, 89 | 83, 83 |
9 | 95, 98 | 97, 98, 98 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
28
|
98
|
21
|
G7 |
706
|
342
|
002
|
G6 |
1956
9386
2241
|
7656
5386
5909
|
2968
8884
9136
|
G5 |
4668
|
1161
|
3406
|
G4 |
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
|
19884
97768
06770
06736
39015
04199
15148
|
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
|
G3 |
42056
81914
|
57592
16738
|
75352
68104
|
G2 |
07567
|
78277
|
51500
|
G1 |
47255
|
95185
|
72176
|
ĐB |
104790
|
335160
|
690290
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 06 | 09 | 00, 02, 04, 06, 07 |
1 | 14 | 15 | 13 |
2 | 28 | 21, 25 | |
3 | 30, 37 | 36, 38 | 30, 36 |
4 | 41, 44, 47 | 42, 48 | |
5 | 52, 55, 56, 56, 57 | 56 | 52, 54 |
6 | 67, 68 | 60, 61, 68 | 68 |
7 | 70, 77 | 76 | |
8 | 86, 87 | 84, 85, 86 | 84, 84, 87 |
9 | 90 | 92, 98, 99 | 90 |
XSMT Thứ 5 - Trực tiếp Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 5 Hàng Tuần nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài sau:
Kết quả XSMT thứ 2 tại KQXOSOMB được phát trực tiếp từng giải bắt đầu từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh nhất và chính xác nhất. Kết quả xổ số được cập nhật liên tục và chính xác, bao quát 7 tuần gần đây nhất, từ tuần này... trở về trước.
Tìm hiểu thêm về: Soi cầu Xổ số Miền Trung
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ bao gồm 1.Tỷ lệ trúng thưởng là rất cao, với 1.206 giải thưởng cho 18 lần quay
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
Giải khuyến khích dành cho vé số có 5 số cuối trùng với 5 số cuối của giải đặc biệt, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XOSO của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.